vorangehen /(unr. V.; ist)/
bước nhạnh tới trước;
bước ra phía trước;
jmdm. voran gehen : đi trước ai jmdn. vorangehen lassen : để cho ai bước lên trước.
vorangehen /(unr. V.; ist)/
tiến bộ;
có tiến triển;
die Arbeit geht gut voran : công việc tiến triền tốt đẹp.
vorangehen /(unr. V.; ist)/
diễn ra trước;
xảy ra trước;
dem Entschluss gingen lange Überlegungen voraus : đã đắn đo cân nhắc lâu trước khi đưa ra quyết định auf den vorangehenden Seiten : trong những trang trước.