Việt
tiến bộ
có tiến triển
Đức
vorangehen
»Ich komme voran«, sagt Einstein.
Công việc của mình có tiến triển, Einstein nói.
»Ich komme voran«, sagt Einstein nochmals, »ich denke, die Rätsel werden sich aufklären.
Việc của mình có tiến triển", Einstein lại nói. " Mình nghĩ rằng sẽ giải đáp được câu đố.
“I’m making progress,” says Einstein.
“Công việc của mình có tiến triển”, Einstein nói.
“I’m making progress,” Einstein says again.
Việc của mình có tiến triển”, Einstein lại nói. “
die Arbeit geht gut voran
công việc tiến triền tốt đẹp.
vorangehen /(unr. V.; ist)/
tiến bộ; có tiến triển;
công việc tiến triền tốt đẹp. : die Arbeit geht gut voran