TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có tiến triển

tiến bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tiến triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có tiến triển

vorangehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Ich komme voran«, sagt Einstein.

Công việc của mình có tiến triển, Einstein nói.

»Ich komme voran«, sagt Einstein nochmals, »ich denke, die Rätsel werden sich aufklären.

Việc của mình có tiến triển", Einstein lại nói. " Mình nghĩ rằng sẽ giải đáp được câu đố.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“I’m making progress,” says Einstein.

“Công việc của mình có tiến triển”, Einstein nói.

“I’m making progress,” Einstein says again.

Việc của mình có tiến triển”, Einstein lại nói. “

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Arbeit geht gut voran

công việc tiến triền tốt đẹp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorangehen /(unr. V.; ist)/

tiến bộ; có tiến triển;

công việc tiến triền tốt đẹp. : die Arbeit geht gut voran