heranbilden /(sw. V.; hat)/
phát triển;
tiến bộ (sich entwickeln);
vorankommen /(st. V.; ist)/
tiến bộ;
tiến triển;
công việc không tiến triển. : die Arbeit kam nicht voran
progressiv /[progre'si:f] (Adj.) (bildungsspr.)/
tiến bộ;
tiến triển;
vorwärts /ge.hen (unr. V.; ist)/
tiến bộ;
tiến triển;
fortschrittlich /(Adj.)/
tiến bộ;
tiên tiến;
vorangehen /(unr. V.; ist)/
tiến bộ;
có tiến triển;
công việc tiến triền tốt đẹp. : die Arbeit geht gut voran
zukunftsweisend,zukunftweisend /(Adj.)/
tiến bộ;
hướng đến tương lai (fortschrittlich);
vorschreiten /(st. V.; ist) (geh.)/
tiến bộ;
tiến triển;
phát triển;
công việc xây dựng tiến triển nhanh chóng. : die Bauarbeiten schreiten zügig vor
gewinnen /[ga'vinan] (st. V.; hat)/
tiến bộ;
khá hơn;
tốt hơn;
thời gian sau này con bé đã có phần tiến bộ. : sie hat in letzter Zeit gewonnen
avancieren /[avä'si.ran] (sw. V.; ist)/
trở nên;
trở thành;
phát triển;
tiến bộ (aufsteigen, aufrücken);
vorwärts /[auch: for...] (Adv.)/
hướng về tương lai;
tiến bộ;
phát triển;
tiến triển;
công nghệ sê ngày càng phát triển : die Technologie wird sich weiter vorwärts entwickeln công việc không tiến triển. : mit der Arbeit will es nicht vorwärts gehen
fortgeschritten /(Adj.)/
đã phát triển;
đã đạt đến mức độ cao;
tiến bộ;
một nước công nghiệp phát triền. : ein indust riell fortgeschrittener Staat