TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fortschrittlich

tiến bộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tư tưởng tiến bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì sự tiến bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiên tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fortschrittlich

advanced

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

progressive

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

fortschrittlich

fortschrittlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortschrittlich /(Adj.)/

có tư tưởng tiến bộ; (hoạt động) vì sự tiến bộ;

fortschrittlich /(Adj.)/

tiến bộ; tiên tiến;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortschrittlich /a/

tiến bộ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fortschrittlich

advanced

fortschrittlich

progressive