Việt
tiên tiến
kiểu mẫu
điển hình
gương mẫu.
gương mẫu
hỏa học hiện đại
tiên tiến.
tiến bộ
Anh
state-of-the-art
state-or-the-art
advanced chemistry
Đức
musterhaft
vorderster
führend
fortgeschritten
fortschrittlich
progressiv .
Hochleistungsschicht
Fortschrittsschicht
Auch dies ist ein technisch ausgereiftes und erprobtes Verfahren (Bild 1).
Đây cũng là một phương pháp kỹ thuật tiên tiến và đã được áp dụng (Hình 1).
1942 leitete die industrielle Produktion des Antibiotikums Penicillin die Ära der modernen Biotechnik ein. Seitdem werden neben einer Vielzahl von Antibiotika zahlreiche klassische Arzneiwirkstoffe biotechnisch hergestellt (Seite 207).
Vào năm 1942 công nghiệp sản xuất kháng sinh penicillin mở màn cho thời đại của kỹ thuật sinh học tiên tiến. Kể từ đó, song song với thuốc kháng sinh, hàng loạt các dược phẩm truyền thống được sản xuất với phương pháp kỹ thuật sinh học (trang 207).
hỏa học hiện đại, tiên tiến
musterhaft /(Adj.; -er, -este)/
kiểu mẫu; điển hình; tiên tiến; gương mẫu (beispielhaft);
fortschrittlich /(Adj.)/
tiến bộ; tiên tiến;
Hochleistungsschicht /f =, -en/
phiên, ca, kíp] tiên tiến; Hochleistungs
musterhaft /a/
kiểu mẫu, điển hình, tiên tiến, gương mẫu.
Fortschrittsschicht /í =, -en/
ca, kíp] tiên tiến.
state-of-the-art, state-or-the-art /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/
vorderster (a), führend (a), fortgeschritten (a); nước tiên tiến fortgeschrittenes Land n.
führend (adv); fortschrittlich (a), progressiv (a).