TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiên tiến

tiên tiến

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

kiểu mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điển hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gương mẫu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gương mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏa học hiện đại

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
tiên tiến.

tiên tiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tiến bộ

tiến bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiên tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tiên tiến

 state-of-the-art

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 state-or-the-art

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

advanced chemistry

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

tiên tiến

musterhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorderster

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

führend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fortgeschritten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fortschrittlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

progressiv .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hochleistungsschicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tiên tiến.

Fortschrittsschicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tiến bộ

fortschrittlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Auch dies ist ein technisch ausgereiftes und erprobtes Verfahren (Bild 1).

Đây cũng là một phương pháp kỹ thuật tiên tiến và đã được áp dụng (Hình 1).

1942 leitete die industrielle Produktion des Antibiotikums Penicillin die Ära der modernen Biotechnik ein. Seitdem werden neben einer Vielzahl von Antibiotika zahlreiche klassische Arzneiwirkstoffe biotechnisch hergestellt (Seite 207).

Vào năm 1942 công nghiệp sản xuất kháng sinh penicillin mở màn cho thời đại của kỹ thuật sinh học tiên tiến. Kể từ đó, song song với thuốc kháng sinh, hàng loạt các dược phẩm truyền thống được sản xuất với phương pháp kỹ thuật sinh học (trang 207).

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

advanced chemistry

hỏa học hiện đại, tiên tiến

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

musterhaft /(Adj.; -er, -este)/

kiểu mẫu; điển hình; tiên tiến; gương mẫu (beispielhaft);

fortschrittlich /(Adj.)/

tiến bộ; tiên tiến;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hochleistungsschicht /f =, -en/

phiên, ca, kíp] tiên tiến; Hochleistungs

musterhaft /a/

kiểu mẫu, điển hình, tiên tiến, gương mẫu.

Fortschrittsschicht /í =, -en/

ca, kíp] tiên tiến.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 state-of-the-art, state-or-the-art /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/

tiên tiến

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiên tiến

vorderster (a), führend (a), fortgeschritten (a); nước tiên tiến fortgeschrittenes Land n.

tiên tiến

führend (adv); fortschrittlich (a), progressiv (a).