Việt
dạy dỗ
giáo dục
đào tạo
dạy
tập
huắn luyện
bồi dưõng
huấn luyện
bồi dưỡng
phát triển
tiến bộ
Anh
nurture
Đức
heranbilden
die Firma bildet Fachkräfte selbst heran
công ty tự đào tạo cán bộ chuyên môn.
heranbilden /(sw. V.; hat)/
huấn luyện; dạy dỗ; giáo dục; đào tạo; bồi dưỡng (cán bộ);
die Firma bildet Fachkräfte selbst heran : công ty tự đào tạo cán bộ chuyên môn.
phát triển; tiến bộ (sich entwickeln);
heranbilden /vt/
dạy, tập, huắn luyện, dạy dỗ, giáo dục, đào tạo, bồi dưõng (cán bộ);