Việt
Nuôi nấng
dưỡng dục
Sự trưởng dưởng.
Anh
nurture
Đức
heranbilden
These lives do not nurture each other. The abundances caused by isolation are stifled by the same isolation.
Cuộc sống phát triển muôn màu muôn vẻ nhờ sự cô lập song cũng lại chết ngấm chính vì sự cô lập đó.
Nurture
Nuôi nấng, dưỡng dục
The process of fostering or promoting growth.