Việt
dưỡng dục
Nuôi nấng
nuôi lón
chăm nuôi
Anh
nurture
Đức
großziehen
aufziehen vtt
erziehen
sie hat fünf Kinder groß gezogen
bà ấy đã nuôi năm đứa con khôn lớn.
großziehen /(unr. V.; hat)/
nuôi lón; chăm nuôi; dưỡng dục;
bà ấy đã nuôi năm đứa con khôn lớn. : sie hat fünf Kinder groß gezogen
Nuôi nấng, dưỡng dục
Dưỡng Dục
Dưỡng: nuôi, dục: nuôi cho lớn thêm. Nhớ câu dưỡng dục, lo ân sanh thành. Lục Vân Tiên
aufziehen vtt, großziehen vt, erziehen vt