erziehen /(unr. V.; hat)/
nuôi dạy;
dạy dỗ;
dạy bảo;
giáo dục;
ein gut erzogenes Kind : một đứa trẻ được giáo dục tốt.
erziehen /(unr. V.; hat)/
huấn luyện;
hình thành thói quen;
seine Kinder zur Selbstständigkeit erziehen : dạy con tính tự lập.
erziehen /(unr. V.; hat)/
(Gartenbau) (cây cối) trồng;
vun trồng;
vun bón;
chăm bón [(heran)ziehen];