Việt
dạy
tập
huắn luyện
dạy dỗ
giáo dục
đào tạo
bồi dưõng
Đức
heranbilden
heranbilden /vt/
dạy, tập, huắn luyện, dạy dỗ, giáo dục, đào tạo, bồi dưõng (cán bộ);