TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã phát triển

đã phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

và thoát khỏi ảnh hưởng của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởng thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chín muồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã đạt đến mức độ cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đã phát triển

entwach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fertig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortgeschritten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zentralvakuole. Ausgewachsene Pflanzenzellen besitzen eine große, mit Zellsaft gefüllte Vakuole.

Không bào. Tế bào thực vật đã phát triển chứa không bào lớn với dịch tế bào (cell sap).

Impfstoffe wurden bisher gegen mehr als 25 weltweite Infektionskrankheiten entwickelt und eingesetzt (Seite 69).

Đến nay trên thế giới đã phát triển và sử dụng vaccine cho hơn 25 loại bệnh truyền nhiễm (trang 69).

Gegen zahlreiche bakterielle und virale Infektionskrankheiten wurden und werden Impfstoffe (Vakzinen) mit dem Ziel entwickelt, vor diesen Krankheiten zu schützen.

Để chống lại nhiều chứng bệnh do vi khuẩn hay virus gây ra người ta đã phát triển nhiều loại thuốc tiêm chủng với mục đích ngừa các bệnh này.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aus diesen Gründen hat man die Strukturformel des Moleküls entwickelt.

Vì các lý do này, người ta đã phát triển thêm công thức cấu tạo của phân tử.

Auf der Basis dieser Aspekte entwickelten Forschungsteams Reifen der heutigen Generation.

Dựa trên quan điểm cơ bản này mà các nhóm nghiên cứu đã phát triển lốp xe của thế hệ hiện nay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Sache (Dat)

(ugs.) er ist noch nicht fertig

nó vẫn chưa trưởng thành.

ein indust riell fortgeschrittener Staat

một nước công nghiệp phát triền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entwach /sen (st. V.; ist)/

đã phát triển; và thoát khỏi ảnh hưởng của ai;

: einer Sache (Dat)

fertig /[Tertiẹ] (Adj.)/

đã phát triển; hoàn thiện; trưởng thành; chín muồi (völlig, vollkom men, ausgereift);

nó vẫn chưa trưởng thành. : (ugs.) er ist noch nicht fertig

fortgeschritten /(Adj.)/

đã phát triển; đã đạt đến mức độ cao; tiến bộ;

một nước công nghiệp phát triền. : ein indust riell fortgeschrittener Staat