entwach /sen (st. V.; ist)/
đã phát triển;
và thoát khỏi ảnh hưởng của ai;
: einer Sache (Dat)
fertig /[Tertiẹ] (Adj.)/
đã phát triển;
hoàn thiện;
trưởng thành;
chín muồi (völlig, vollkom men, ausgereift);
nó vẫn chưa trưởng thành. : (ugs.) er ist noch nicht fertig
fortgeschritten /(Adj.)/
đã phát triển;
đã đạt đến mức độ cao;
tiến bộ;
một nước công nghiệp phát triền. : ein indust riell fortgeschrittener Staat