Việt
đã phát triển
đã đạt đến mức độ cao
tiến bộ
Đức
fortgeschritten
ein indust riell fortgeschrittener Staat
một nước công nghiệp phát triền.
fortgeschritten /(Adj.)/
đã phát triển; đã đạt đến mức độ cao; tiến bộ;
một nước công nghiệp phát triền. : ein indust riell fortgeschrittener Staat