Việt
lũy tiến
tiến lên
tăng dần lên
tăng đều đặn
tién bộ
tịnh tiến.
tiến tới
tiến bộ
tang dần lên
tiến hành
Anh
progressive
Đức
progressiv
fortschreitend
Progressive Federkennlinie.
Tính chất đàn hồi lũy tiến.
Die Feder hat eine progressive Kennlinie (Bild 3).
Lò xo có đường đặc tính đàn hồi lũy tiến (Hình 3).
In der Miniblock-Feder lassen sich alle Möglichkeiten einer progressiven Feder vereinigen.
Lò xo hộp nhỏ hợp nhất được mọi khả năng của một lò xo lũy tiến.
Die Federkennlinie verläuft linear; durch bauliche Maß- nahmen kann sie progressiv gestaltet werden.
Đường đặc tính đàn hồi lò xo có dạng tuyến tính, nhưng có thể chuyển thành lũy tiến với thiết kế thích ứng.
Das oberhalb des Kolbens befindliche Luftpolster wird beim Einfedern zusammengedrückt und ergibt eine progressive Federkennung.
Đệm không khí phía trên piston được ép vào khi lò xo nhún vô và tạo ra một tính chất đàn hồi lũy tiến.
tiến lên, tiến tới, tiến bộ, lũy tiến, tang dần lên, tiến hành
fortschreitend /a/
tién bộ, lũy tiến, tiến lên, tịnh tiến.
progressiv /[progre'si:f] (Adj.) (bildungsspr.)/
lũy tiến; tăng dần lên; tăng đều đặn;
(tài, toán) progressiv (a); thuế lũy tiến progressive Steuer f