TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tăng đều đặn

lũy tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng dần lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng đều đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tăng đều đặn

progressiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei gleichmäßigem Drehzahlanstieg ist die Kupplung in Ordnung.

Nếu tốc độ quay gia tăng đều đặn, ly hợp hoạt động tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

progressiv /[progre'si:f] (Adj.) (bildungsspr.)/

lũy tiến; tăng dần lên; tăng đều đặn;