fortschreitend /a/
tién bộ, lũy tiến, tiến lên, tịnh tiến.
Fortschritt /m -(e)s, -e/
sự] kết quả, tién bộ, thành tích, thành tựu; Fortschritt e machen tiến bộ, thành công; im Fortschritt begriffen sein tiến bộ; zum Fortschritt béitragen có khả năng phát triển.
hinaussein /vi (/
1. tién bộ; 2. vượt qua, vượt qúa; 3. đi ra, đi khỏi; hinaus