TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tịnh tiến

tịnh tiến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

dịch biến đổi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tịnh tiến

progressive

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

translational

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

 transitivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 translate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

translating

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tịnh tiến

translational

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

sich gleichmäßig entwickeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pháp

tịnh tiến

translationnel

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Linearführung

Dẫn hướng tịnh tiến (dẫn hướng thẳng)

:: Aggregatgeschwindigkeit

:: Tốc độ vòi phun tịnh tiến áp sát vào bạc cuống phun

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hubkolbenpumpen

Bơm piston (tịnh tiến qua lại)

Kolbenpumpe, oszillierend (Hubkolbenpumpe)

Bơm kiểu piston - dao động (bơm piston tịnh tiến qua lại)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Hubkolbenmotoren

Động cơ piston tịnh tiến

Từ điển toán học Anh-Việt

translating

tịnh tiến, dịch biến đổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transitivity, translate /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/

tịnh tiến

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tịnh tiến

sich gleichmäßig entwickeln tít sehr (a), überaus (a), höchst (a); say tịnh tiến völlig betrunken; xa tịnh tiến sehr weit.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

translational

[DE] translational

[VI] (kỹ thuật) tịnh tiến

[FR] translationnel

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

progressive

tịnh tiến (chuyển động)