transitivity /toán & tin/
tính truyền ứng
transitivity /toán & tin/
biển đổi
transitivity /toán & tin/
tính truyền ứng
transitivity, translate /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/
tịnh tiến
frequency shift keying, transform, transitivity, translate
đánh tín hiệu dịch tần