TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xảy ra trưóc

gehn vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện trudc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến triển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xảy ra trưóc

vorangehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorangehen /(vorán/

(vorángehn) 1. di trưđc, đi đầu; 2. (D) xảy ra trưóc, xuất hiện trudc, đi trước; 3. (nghĩa bóng) tiến bộ, tiến triển.