Việt
gehn vi
di trưđc
đi đầu
xảy ra trưóc
xuất hiện trudc
đi trước
tiến bộ
tiến triển.
Đức
vorangehen
vorangehen /(vorán/
(vorángehn) 1. di trưđc, đi đầu; 2. (D) xảy ra trưóc, xuất hiện trudc, đi trước; 3. (nghĩa bóng) tiến bộ, tiến triển.