TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to advance

tấn bộ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tiến bộ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tiến

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tấn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

to advance

to advance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to progress

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

to advance

hervorheben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to advance

avancer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tấn bộ,tiến bộ

to advance, to progress

tiến,tấn

to advance, to progress

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to advance /RESEARCH/

[DE] hervorheben

[EN] to advance (an argument)

[FR] avancer