TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hervorheben

nhấn mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nêu bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạch ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạch đít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch dưói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hervorheben

accentuate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

to advance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

highlight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

highlighting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hervorheben

hervorheben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

identifizieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

hervorheben

avancer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mettre en valeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mettre en évidence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marquage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise en évidence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dégager

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

distinguer

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

reconnaître

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

identifier

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

hervorheben

dégager

hervorheben

hervorheben

distinguer

hervorheben

hervorheben

reconnaître

hervorheben

hervorheben,identifizieren

identifier

hervorheben, identifizieren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervorheben /(st. V.; hat)/

nhấn mạnh; nêu bật; vạch ra; chỉ rõ;

hervorheben /(st. V.; hat)/

đánh dấu; ghi dấu; gạch đít; gạch dưới;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervorheben /vt/

nhấn mạnh, nêu bật, đẩy [kéo]... ra, đưa ra, nêu ra, làm dấu, đánh dấu, ghi dấu, nhận xét, vạch ra, chỉ rõ, đề đạt, gạch đít, gạch dưói.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hervorheben /RESEARCH/

[DE] hervorheben

[EN] to advance (an argument)

[FR] avancer

hervorheben /IT-TECH/

[DE] hervorheben

[EN] highlight

[FR] mettre en valeur; mettre en évidence

Hervorheben /IT-TECH/

[DE] Hervorheben

[EN] highlighting

[FR] marquage; mise en évidence

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hervorheben

accentuate