Schnörkeln /vi, vt/
1. gạch đít (chữ kí); 2. trang trí hoa văn (cho búc vẽ).
unterstreichen /vt/
1. gạch dưđi, gạch đít; 2. nhấn mạnh, nêu bật.
betont /a/
1. [thuộc] trọng âm; [bị] đọc mạnh; 2. [được] nhấn mạnh, gạch đít, nêu bật.
betonen /vt/
1. đánh dấu trọng âm, đọc mạnh, nhắn mạnh; 2. (nghĩa bóng) nhẩn mạnh, gạch đít, nêu bật.
hervorheben /vt/
nhấn mạnh, nêu bật, đẩy [kéo]... ra, đưa ra, nêu ra, làm dấu, đánh dấu, ghi dấu, nhận xét, vạch ra, chỉ rõ, đề đạt, gạch đít, gạch dưói.