Việt
nhấn mạnh
trọng âm
gạch đít
nêu bật.
rõ ràng
rành mạch
Đức
betont
Bei der Verwendung in einem Qualitätsmanagementsystem betont ein derartiger Ansatz die Bedeutung
Cách tổ chức như vậy trong một hệ thống quản lý chất lượng muốn nhấn mạnh đến sự quan trọng của
betont /[ba'to:nt] (Adj.; -er, -este)/
nhấn mạnh; rõ ràng; rành mạch (akzentuiert, pointiert, prononciert);
betont /a/
1. [thuộc] trọng âm; [bị] đọc mạnh; 2. [được] nhấn mạnh, gạch đít, nêu bật.