TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trang trí hoa văn .

gạch đít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trí hoa văn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trang trí hoa văn

trang trí hoa văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêu hoa văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẽ đường hoa mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trang trí hoa văn .

Schnörkeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trang trí hoa văn

mustern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnörkeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Bedrucken der Folien wird in der Regel mit Rotationsdruckmaschinen, die mehrfarbige Dekore ermöglichen, durchgeführt.

Việc in màng thường được thực hiện với máy in quay, cho phép trang trí hoa văn với nhiều màu khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mustern /(sw. V.; hat)/

trang trí hoa văn; thêu hoa văn;

Schnörkeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

trang trí hoa văn; vẽ đường hoa mỹ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnörkeln /vi, vt/

1. gạch đít (chữ kí); 2. trang trí hoa văn (cho búc vẽ).