Việt
đánh dấu trọng âm
đọc mạnh
nhấn mạnh
nhắn mạnh
nhẩn mạnh
gạch đít
nêu bật.
Đức
betonen
betonen /vt/
1. đánh dấu trọng âm, đọc mạnh, nhắn mạnh; 2. (nghĩa bóng) nhẩn mạnh, gạch đít, nêu bật.
betonen /[bo'to:nan] (sw. V.; hat)/
đánh dấu trọng âm; đọc mạnh; nhấn mạnh (akzentuieren);