Việt
làm bạt sáng
làm dâm nét
vùng nổi bật
vùng rõ nhất
nhấn mạnh
Anh
highlight
emphasise
stress
underscore
Đức
Spitzlicht
hochlicht
Glanzpunkt
hervorheben
betonen
Pháp
point brillant
mettre en valeur
mettre en évidence
souligner
emphasise,stress,underscore,highlight
[DE] betonen
[EN] emphasise, stress, underscore, highlight
[FR] souligner
[VI] nhấn mạnh
highlight /INDUSTRY-METAL/
[DE] Glanzpunkt
[EN] highlight
[FR] point brillant
highlight /IT-TECH/
[DE] hervorheben
[FR] mettre en valeur; mettre en évidence
Spitzlicht /nt/IN, FOTO/
[VI] vùng nổi bật, vùng rõ nhất
hochlicht /nt/IN/
làm bạt sáng, làm dâm nét