TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

souligner

nhấn mạnh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

souligner

underscore

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emphasise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

stress

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

highlight

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

underline

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

souligner

betonen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

unterstreichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

souligner

souligner

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Vous soulignerez tous les verbes en rouge

Anh hãy gạch dưới tất cả các dông từ bằng mực dỏ.

Une phrase soulignée

Môt câu dưọc gạch dưói.

Modèle de robe qui souligne la taille

Mẫu áo dài làm nổi bật thân hình.

Souligner l’importance d’une démarche

Nhấn mạnh tầm quan trọng của một phưong pháp tiến hành.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

souligner /IT-TECH/

[DE] unterstreichen

[EN] underline; underscore

[FR] souligner

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

souligner

[DE] betonen

[EN] emphasise, stress, underscore, highlight

[FR] souligner

[VI] nhấn mạnh

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

souligner

souligner [sulirje] V. tr. [1] 1. Gạch duói. Vous soulignerez tous les verbes en rouge: Anh hãy gạch dưới tất cả các dông từ bằng mực dỏ. > Au pp. Une phrase soulignée: Môt câu dưọc gạch dưói. 2. Làm nổi bật. Modèle de robe qui souligne la taille: Mẫu áo dài làm nổi bật thân hình. > Nhấn mạnh. Souligner l’importance d’une démarche: Nhấn mạnh tầm quan trọng của một phưong pháp tiến hành.