Việt
nhấn mạnh
Anh
underscore
emphasise
stress
highlight
underline
Đức
betonen
unterstreichen
Pháp
souligner
Vous soulignerez tous les verbes en rouge
Anh hãy gạch dưới tất cả các dông từ bằng mực dỏ.
Une phrase soulignée
Môt câu dưọc gạch dưói.
Modèle de robe qui souligne la taille
Mẫu áo dài làm nổi bật thân hình.
Souligner l’importance d’une démarche
Nhấn mạnh tầm quan trọng của một phưong pháp tiến hành.
souligner /IT-TECH/
[DE] unterstreichen
[EN] underline; underscore
[FR] souligner
[DE] betonen
[EN] emphasise, stress, underscore, highlight
[VI] nhấn mạnh
souligner [sulirje] V. tr. [1] 1. Gạch duói. Vous soulignerez tous les verbes en rouge: Anh hãy gạch dưới tất cả các dông từ bằng mực dỏ. > Au pp. Une phrase soulignée: Môt câu dưọc gạch dưói. 2. Làm nổi bật. Modèle de robe qui souligne la taille: Mẫu áo dài làm nổi bật thân hình. > Nhấn mạnh. Souligner l’importance d’une démarche: Nhấn mạnh tầm quan trọng của một phưong pháp tiến hành.