Việt
đường gạch dưới
dường gạch chán
gạch dưói
gạch chân
gạch dưới
gạch dưới // nhấn mạch
Anh
underline
underscore
caption
legend
underlined
Đức
unterstreichen
Bildunterschrift
Legende
Pháp
souligner
légende
underline, underlined, underscore
underline,underscore /IT-TECH/
[DE] unterstreichen
[EN] underline; underscore
[FR] souligner
caption,legend,underline /TECH/
[DE] Bildunterschrift; Legende
[EN] caption; legend; underline
[FR] légende
(sự) gạch dưới // nhấn mạch
unterstreichen /vt/IN/
[EN] underline
[VI] gạch dưới
gạch dưới Tạo khuôn một đoạn văn bản sao cho văn bản được in ra với một dường gach dtìớl nổ một chilr. Một số chương trình xử lý Vân bản cho phép gạch dưới một dường, đường kép; hoặc một đường chấm chấm, underpunch lể dưới Lỗ thứ hat ở’một cột bìa vốn nằm dưới lỗ ban đầà trong mã bìa IBM. ’ underscore nét gạch' dưới Ký tự được gạch dưới .mường dòng dề nhấn mạnh một chữ hoặc một từ; ở các hình hiện phi đồ họa, nói chung dùng đề chi các ký tự nghiêng. >
đường gạch dưới, dường gạch chán; gạch dưói, gạch chân