Việt
đường gạch dưới
dường gạch chán
gạch dưói
gạch chân
nét gạch chân
gạch dưới
qạch chân
Anh
underline
underscore
underlined
Đức
Abstrich
đường gạch dưới, dường gạch chán; gạch dưói, gạch chân
đường gạch dưới, nét gạch chân; gạch dưới, qạch chân
Abstrich /der; -[e]s, -e/
(Schriftw ) đường gạch dưới;
underline /xây dựng/
underscore /xây dựng/
underline, underscore /toán & tin/
underline, underlined, underscore