TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

légende

caption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

legend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

underline

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

légende

Bildunterschrift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Legende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

légende

légende

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

légende /TECH/

[DE] Bildunterschrift; Legende

[EN] caption; legend; underline

[FR] légende

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

légende

légende [lejSd] n. f. 1. Truyền thuyết. La légende des quatre fils Aymon: Truyền thuyết về bốn nguòi con trai của Công tưóc Aymon. La légende du Masque de fer: Truyền thuyết về người deo mặt nạ sắt. La légende napoléonienne: Truyền thuyết Napolêông. > La Légende dorée: Tập truyện về cuộc đồi các Thánh. 2. Loi thuyết minh, chỉ dẫn trên bản đồ; lồi chú giải, chú thích. 3. Loi thuyết minh trên tranh, ảnh, bức biếm họa...