Việt
bước nhạnh tới trước
bước ra phía trước
Đức
vorangehen
Das vorgemischte Material wird durch den Kolben schrittweise bei jedem Einspritzen nach vorne in denbeheizten Zylinder geschoben.
Nguyên liệu trộn trước được piston đẩy từng bước ra phía trước mỗi lần phun vào bên trong xi lanh được gia nhiệt.
jmdm. voran gehen
đi trước ai
jmdn. vorangehen lassen
để cho ai bước lên trước.
vorangehen /(unr. V.; ist)/
bước nhạnh tới trước; bước ra phía trước;
đi trước ai : jmdm. voran gehen để cho ai bước lên trước. : jmdn. vorangehen lassen