TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorhergehen

đi trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra tnlđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện trước.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy ra trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất hiện trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorhergehen

vorhergehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ereignisse, die dem Vorfall vorhergingen

những sự kiện xảy ra trước biến cố ấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(vorher gehn)

đi trưóc, xảy ra tnlđc, xuất hiện trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorhergehen /(unr. V.; ist)/

đi trước; xảy ra trước; xuất hiện trước;

Ereignisse, die dem Vorfall vorhergingen : những sự kiện xảy ra trước biến cố ấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorhergehen /(~ gehn) vi/

(vorher gehn) đi trưóc, xảy ra tnlđc, xuất hiện trước.