Việt
đi trưóc
xảy ra tnlđc
xuất hiện trước.
đi trước
xảy ra trước
xuất hiện trước
Đức
vorhergehen
Ereignisse, die dem Vorfall vorhergingen
những sự kiện xảy ra trước biến cố ấy.
(vorher gehn)
đi trưóc, xảy ra tnlđc, xuất hiện trước.
vorhergehen /(unr. V.; ist)/
đi trước; xảy ra trước; xuất hiện trước;
Ereignisse, die dem Vorfall vorhergingen : những sự kiện xảy ra trước biến cố ấy.
vorhergehen /(~ gehn) vi/
(vorher gehn) đi trưóc, xảy ra tnlđc, xuất hiện trước.