Việt
đi trưóc
xảy ra tnlđc
xuất hiện trước.
Đức
vorhergehen
(vorher gehn)
đi trưóc, xảy ra tnlđc, xuất hiện trước.
vorhergehen /(~ gehn) vi/
(vorher gehn) đi trưóc, xảy ra tnlđc, xuất hiện trước.