Việt
n vi
đi lên trưdc
đi trưóc
xây ra trưóc
xuất hiện trưóc.
Đức
Vorausexemplargehen
(Vorausexemplar gehn)
1. đi lên trưdc; 2. (D) đi trưóc, xây ra trưóc, xuất hiện trưóc.
Vorausexemplargehen /(~ geh/
(Vorausexemplar gehn) 1. đi lên trưdc; 2. (D) đi trưóc, xây ra trưóc, xuất hiện trưóc.