TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận dựng

hành động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối đãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xử sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vận dựng

handeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mir ist egal, wie du das handelst

tao không quan tâm đến việc mày sẽ làm như thế nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

handeln /(sw. V.; hat) (Jargon)/

hành động; đối đãi; xử sự; vận dựng (hand haben, gebrauchen, verfahren);

tao không quan tâm đến việc mày sẽ làm như thế nào. : mir ist egal, wie du das handelst