TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cư xủ

đổi xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cư xủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xử sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm thấy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối xủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xủ sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn ổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiển hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính líu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính dấp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cư xủ

gehaben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich abwartend sich ~

chò đợi; 2. xảy ra, diễn ra, tiển hành (về công việc, sự kiện....); 3.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gehaben

1. đổi xử, cư xủ, xử sự; 2. cảm thấy.

sich ~

1. đối xủ, cư xủ, xủ sự, ăn ổ; sich abwartend sich ~ chò đợi; 2. xảy ra, diễn ra, tiển hành (về công việc, sự kiện....); 3. (zu D) [cd] liên quan, quan hệ, dính líu, liên can, dính dáng, dính dấp.