Việt
đổi xử
cư xủ
xử sự
cảm thấy.
đối xủ
xủ sự
ăn ổ
xảy ra
diễn ra
tiển hành
liên quan
quan hệ
dính líu
liên can
dính dáng
dính dấp.
Đức
gehaben
sich ~
sich abwartend sich ~
chò đợi; 2. xảy ra, diễn ra, tiển hành (về công việc, sự kiện....); 3.
1. đổi xử, cư xủ, xử sự; 2. cảm thấy.
1. đối xủ, cư xủ, xủ sự, ăn ổ; sich abwartend sich ~ chò đợi; 2. xảy ra, diễn ra, tiển hành (về công việc, sự kiện....); 3. (zu D) [cd] liên quan, quan hệ, dính líu, liên can, dính dáng, dính dấp.