sich ~
1. được thu xép, được xếp đặt, được bó trí công tác; khai trương nghề thương nghiệp.
sich ~ /(mit an D)/
(mit an D) ăn quá no; (nghĩa bóng) tận hưđng.
sich ~ /xem unterstehen/
xem 1.
sich ~
giải trí, tiêu khiển.
sich ~
móc vào nhau, mắc vào nhau,
sich ~
1. đối xủ, cư xủ, xủ sự, ăn ổ; sich abwartend sich ~ chò đợi; 2. xảy ra, diễn ra, tiển hành (về công việc, sự kiện....); 3. (zu D) [cd] liên quan, quan hệ, dính líu, liên can, dính dáng, dính dấp.