heranreichen /(sw. V.; hat)/
dí đến;
đi tới;
chạm tới [an + Akk : ai, vật gì ];
das Kind kann noch nicht an das Regal heran reichen : đứa bé chưa chạm tới được cái kệ.
heranreichen /(sw. V.; hat)/
(về năng suất, thành tích ) đạt tới;
đạt đến [an + Akk : bằng ];
an seine Leistung reicht so schnell keiner heran : không ai có thể sớm đạt tới mức thành tích của anh ấy.