TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heranreichen

dí đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạm tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

heranreichen

heranreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind kann noch nicht an das Regal heran reichen

đứa bé chưa chạm tới được cái kệ.

an seine Leistung reicht so schnell keiner heran

không ai có thể sớm đạt tới mức thành tích của anh ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heranreichen /(sw. V.; hat)/

dí đến; đi tới; chạm tới [an + Akk : ai, vật gì ];

das Kind kann noch nicht an das Regal heran reichen : đứa bé chưa chạm tới được cái kệ.

heranreichen /(sw. V.; hat)/

(về năng suất, thành tích ) đạt tới; đạt đến [an + Akk : bằng ];

an seine Leistung reicht so schnell keiner heran : không ai có thể sớm đạt tới mức thành tích của anh ấy.