TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herbekommen

đạt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vói tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dắt đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herbekommen

herbekommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wo soll ích das denn herbekommen?

làm sao mà tôi kiếm được món đồ ấy?

ich will mal sehen, ob ich ihn herbekommen kann

để mình xem mình có rủ dược anh chàng ấy đến đây hay không.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herbekommen /(st. V.; hat)/

đạt được; đạt đến; thu được; nhận được; có được;

wo soll ích das denn herbekommen? : làm sao mà tôi kiếm được món đồ ấy?

herbekommen /(st. V.; hat)/

đưa đến; dắt đến (đậy);

ich will mal sehen, ob ich ihn herbekommen kann : để mình xem mình có rủ dược anh chàng ấy đến đây hay không.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herbekommen /vt/

vói tói, chạm tói, đạt được, đạt đén, tìm kiếm, thu được, nhận được.