herbekommen /(st. V.; hat)/
đạt được;
đạt đến;
thu được;
nhận được;
có được;
wo soll ích das denn herbekommen? : làm sao mà tôi kiếm được món đồ ấy?
herbekommen /(st. V.; hat)/
đưa đến;
dắt đến (đậy);
ich will mal sehen, ob ich ihn herbekommen kann : để mình xem mình có rủ dược anh chàng ấy đến đây hay không.