herbekommen /(st. V.; hat)/
đưa đến;
dắt đến (đậy);
để mình xem mình có rủ dược anh chàng ấy đến đây hay không. : ich will mal sehen, ob ich ihn herbekommen kann
herfuhren /(sw. V.; hat)/
mang đưa;
đem đến;
dẫn đến;
dắt đến (đây, chỗ này );
điều gỉ đã đưa anh đến chốn này' ? : was führt dich her?