herfuhren /(sw. V.; hat)/
mang đưa;
đem đến;
dẫn đến;
dắt đến (đây, chỗ này );
was führt dich her? : điều gỉ đã đưa anh đến chốn này' ?
herfuhren /(sw. V.; hat)/
(con đường) dẫn đến;
chạy đến (đây, nơi này );
der Weg führt direkt her : con đường chạy thẳng đến đây.