TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herfuhren

mang đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dắt đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
herführen

mang ... đến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

herfuhren

herfuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
herführen

herführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

was führt dich her?

điều gỉ đã đưa anh đến chốn này'?

der Weg führt direkt her

con đường chạy thẳng đến đây.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herführen /vt/

mang [đưa, đem]... đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herfuhren /(sw. V.; hat)/

mang đưa; đem đến; dẫn đến; dắt đến (đây, chỗ này );

was führt dich her? : điều gỉ đã đưa anh đến chốn này' ?

herfuhren /(sw. V.; hat)/

(con đường) dẫn đến; chạy đến (đây, nơi này );

der Weg führt direkt her : con đường chạy thẳng đến đây.