Việt
mang đưa
đem đến
dẫn đến
dắt đến
Đức
herfuhren
was führt dich her?
điều gỉ đã đưa anh đến chốn này'?
herfuhren /(sw. V.; hat)/
mang đưa; đem đến; dẫn đến; dắt đến (đây, chỗ này );
điều gỉ đã đưa anh đến chốn này' ? : was führt dich her?