erklimmen /(st. V.; hat) (geh.)/
nỗ lực đạt được (đanh vọng, địa vị);
erfechten /(st. V.; hat)/
nỗ lực đạt được;
đạt được bằng tranh đấu (erkämpfen);
nỗ lực để giành chiến thắng. : sich (Dativ) den Sieg erfechten
erwirken /(sw. V.; hat)/
nỗ lực đạt được;
cố đạt;
phấn đấu đạt;
giành được;
làm được;