Việt
nỗ lực đạt được
đạt được bằng tranh đấu
Đức
erfechten
sich (Dativ) den Sieg erfechten
nỗ lực để giành chiến thắng.
erfechten /(st. V.; hat)/
nỗ lực đạt được; đạt được bằng tranh đấu (erkämpfen);
nỗ lực để giành chiến thắng. : sich (Dativ) den Sieg erfechten