TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erklimmen

cô' gắng leo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗ lực đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

erklimmen

erklimmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erklettern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erklettern,erklimmen /vt/

lên, đúng lên; (núi) leo, trèo; (khó khăn) vượt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erklimmen /(st. V.; hat) (geh.)/

cô' gắng leo lên (một vật gì);

erklimmen /(st. V.; hat) (geh.)/

nỗ lực đạt được (đanh vọng, địa vị);