Việt
leo lên
trèo lên
lên
đúng lên
Đức
erklettern
erklimmen
erklettern,erklimmen /vt/
lên, đúng lên; (núi) leo, trèo; (khó khăn) vượt.
erklettern /(sw. V.; hat)/
leo lên; trèo lên;