TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể có được

có thể có được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể có được

kriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

11. Wie wirkt die Endlagendämpfung bei Zylindern und welche Vorteile ergeben sich?

11. Sự giảm chấn tại vị trí cuối ở các xi lanh tác dụng như thế nào và các ưu điểm có thể có được?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dabei sind folgende Einträge möglich (Beispiele):

Tiếp theo đây là những ghi chép (ứng dụng) có thể có được (thí dụ):

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Bild sind zwei mögliche Fehler am Fahrwerk dargestellt.

Ở trong hình diễn tả hai lỗi có thể có được ở khung gầm.

Bei Längsanordnung sind größere Längen und damit größere Verdrehwinkel möglich.

Nếu bố trí dọc thì có thể sử dụng thanh xoắn dài để có thể có được góc xoắn lớn.

Die mögliche Kraftübertragung zwischen Reifen und Fahrbahn wird durch die Reibungskraft bestimmt.

Việc truyền lực có thể có được giữa lốp xe và mặt đường được xác định bởi lực ma sát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. zu essen kriegen

nhận được một chút gỉ để ăn. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

(kriegen + Inf mit “zu”) có thể có được; nhận được; làm được;

nhận được một chút gỉ để ăn. 1 : etw. zu essen kriegen