Việt
tiện sử dụng
thuận tiện
làm được
thi hành được
thực hành được
Đức
praktikabel
Die folgenden Ausführungen geben mit Hilfe der Basissymbole und ausgewählter Ausführungsbeispiele einen Überblick über diese Norm.
Những thiết kế dưới đây cho biết tổng quan về tiêu chuẩn này qua biểu tượng cơ bản và những thí dụ về thực hành được chọn lựa.
praktikabel /[prakti'ka:bal] (Adj.; ...bler, - ste)/
tiện sử dụng; thuận tiện; làm được; thi hành được; thực hành được (durch-, ausführbar);