TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

praktikabel

thuận tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

úng dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủ dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện sủ dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện lợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi hành được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hành được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

praktikabel

praktikabel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

praktikabel /[prakti'ka:bal] (Adj.; ...bler, - ste)/

tiện sử dụng; thuận tiện; làm được; thi hành được; thực hành được (durch-, ausführbar);

praktikabel /[prakti'ka:bal] (Adj.; ...bler, - ste)/

(sân khấu) thực;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

praktikabel /a/

1. [dược] úng dụng, áp dụng, sủ dụng; 2. tiện, tiện sủ dụng, tiện dụng, thuận tiện, tiện lợi.