Việt
tiện sủ dụng
úng dụng
áp dụng
sủ dụng
tiện
tiện dụng
thuận tiện
tiện lợi.
Đức
gebrauchsfähig
gebrauchsfertig
praktikabel
gebrauchsfähig,gebrauchsfertig /a/
tiện sủ dụng; (kĩ thuật) chuẩn bị vận‘hành.
praktikabel /a/
1. [dược] úng dụng, áp dụng, sủ dụng; 2. tiện, tiện sủ dụng, tiện dụng, thuận tiện, tiện lợi.