Việt
đã chuẩn bị
sẵn sàng để sử đụng
tiện sủ dụng
Anh
ready-made
Đức
gebrauchsfertig
gebrauchsfähig
gebrauchsfähig,gebrauchsfertig /a/
tiện sủ dụng; (kĩ thuật) chuẩn bị vận‘hành.
gebrauchsfertig /(Adj.)/
sẵn sàng để sử đụng;
gebrauchsfertig /adj/FOTO/
[EN] ready-made
[VI] đã chuẩn bị (dung dịch)